Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Chāyerlī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Maḩalleh-ye Chāyerlī. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Chāyerlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Chāyerlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Chāyerlī, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Chāyerlī, dân số ở Maḩalleh-ye Chāyerlī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Chāyerlī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:34
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Chāyerlī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Maḩalleh-ye Chāyerlī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°40'29" 38.6747 |
Kinh độ | 45°24'10" 45.4027 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,720 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,044 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Chāyerlī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
NAJ | Nakhichevan Airport | 58 km 36 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 96 km 59 ml | |
OMH | Urmia Airport | 117 km 72 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 184 km 114 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 186 km 115 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 242 km 150 ml |