Thời gian hiện tại ở Yūldāshābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Markazī – Yūldāshābād. Đánh bẩy Yūldāshābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yūldāshābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yūldāshābād, nhiều khách sạn ở Yūldāshābād, dân số ở Yūldāshābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yūldāshābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:34
:45 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yūldāshābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Yūldāshābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°3'33" 35.0592 |
Kinh độ | 49°54'9" 49.9026 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,429,475 |
Tính số lượt xem | 60,767 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,237 |
Sân bay gần Yūldāshābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
IKA | Imam Khomeini International Airport | 120 km 75 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 126 km 78 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 147 km 91 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 230 km 143 ml | |
RAS | Rasht Airport | 253 km 157 ml |