Thời gian hiện tại ở Sarsakhtī-ye Soflá, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Markazī – Sarsakhtī-ye Soflá. Đánh bẩy Sarsakhtī-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarsakhtī-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarsakhtī-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Sarsakhtī-ye Soflá, dân số ở Sarsakhtī-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarsakhtī-ye Soflá, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:17
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarsakhtī-ye Soflá, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Sarsakhtī-ye Soflá, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°54'6" 33.9018 |
Kinh độ | 49°29'24" 49.49 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,429,475 |
Tính số lượt xem | 62,759 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,078 |
Sân bay gần Sarsakhtī-ye Soflá, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 138 km 86 ml | |
DEF | Dezful Airport | 193 km 120 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 226 km 141 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 256 km 159 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 260 km 162 ml |