Thời gian hiện tại ở Dah Şefr ‘Alī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Markazī – Dah Şefr ‘Alī. Đánh bẩy Dah Şefr ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dah Şefr ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dah Şefr ‘Alī, nhiều khách sạn ở Dah Şefr ‘Alī, dân số ở Dah Şefr ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dah Şefr ‘Alī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:08
:52 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dah Şefr ‘Alī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Dah Şefr ‘Alī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°55'26" 33.9238 |
Kinh độ | 49°2'39" 49.0442 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,429,475 |
Tính số lượt xem | 62,734 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,476 |
Sân bay gần Dah Şefr ‘Alī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 115 km 71 ml | |
DEF | Dezful Airport | 176 km 109 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 254 km 158 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 286 km 178 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 294 km 183 ml |