Thời gian hiện tại ở Najafābād-e Gūrderāz, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Markazī – Najafābād-e Gūrderāz. Đánh bẩy Najafābād-e Gūrderāz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Najafābād-e Gūrderāz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Najafābād-e Gūrderāz, nhiều khách sạn ở Najafābād-e Gūrderāz, dân số ở Najafābād-e Gūrderāz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Najafābād-e Gūrderāz, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:34
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Najafābād-e Gūrderāz, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Najafābād-e Gūrderāz, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°53'18" 33.8883 |
Kinh độ | 49°1'16" 49.021 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,429,475 |
Tính số lượt xem | 62,722 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,989 |
Sân bay gần Najafābād-e Gūrderāz, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 118 km 73 ml | |
DEF | Dezful Airport | 172 km 107 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 258 km 160 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 290 km 181 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 294 km 183 ml |