Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Rūdakī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Markazī – Maḩalleh-ye Rūdakī. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Rūdakī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Rūdakī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Rūdakī, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Rūdakī, dân số ở Maḩalleh-ye Rūdakī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Rūdakī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:19
:57 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Rūdakī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Maḩalleh-ye Rūdakī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°4'20" 34.0722 |
Kinh độ | 49°40'16" 49.6712 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,429,475 |
Tính số lượt xem | 60,756 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,141 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Rūdakī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 136 km 85 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 201 km 125 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 235 km 146 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 333 km 207 ml |