Thời gian hiện tại ở Garmābdar, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Garmābdar. Đánh bẩy Garmābdar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garmābdar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garmābdar, nhiều khách sạn ở Garmābdar, dân số ở Garmābdar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Garmābdar, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:25
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garmābdar, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Garmābdar, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°53'37" 35.8937 |
Kinh độ | 52°12'36" 52.2101 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,290 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,933,264 |
Sân bay gần Garmābdar, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
THR | Mehrabad International Airport | 83 km 52 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 107 km 66 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 110 km 68 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 121 km 75 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 227 km 141 ml |