Thời gian hiện tại ở Anārak Tīsī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Anārak Tīsī. Đánh bẩy Anārak Tīsī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Anārak Tīsī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Anārak Tīsī, nhiều khách sạn ở Anārak Tīsī, dân số ở Anārak Tīsī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Anārak Tīsī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:52
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Anārak Tīsī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Anārak Tīsī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°27'0" 36.45 |
Kinh độ | 52°58'0" 52.9667 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,900 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,024 |
Sân bay gần Anārak Tīsī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 29 km 18 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 133 km 83 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 139 km 86 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 170 km 106 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 200 km 124 ml |