Thời gian hiện tại ở Seyf Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Seyf Kotī. Đánh bẩy Seyf Kotī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Seyf Kotī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Seyf Kotī, nhiều khách sạn ở Seyf Kotī, dân số ở Seyf Kotī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Seyf Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:41
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Seyf Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Seyf Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°26'19" 36.4387 |
Kinh độ | 52°59'18" 52.9882 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,981 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,691 |
Sân bay gần Seyf Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 29 km 18 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 135 km 84 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 137 km 85 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 171 km 106 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 201 km 125 ml |