Thời gian hiện tại ở Tal Nāz, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Tal Nāz. Đánh bẩy Tal Nāz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tal Nāz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tal Nāz, nhiều khách sạn ở Tal Nāz, dân số ở Tal Nāz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tal Nāz, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:55
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tal Nāz, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Tal Nāz, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°44'33" 36.7426 |
Kinh độ | 52°54'6" 52.9017 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,314 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,849 |
Sân bay gần Tal Nāz, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 29 km 18 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 125 km 78 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 136 km 84 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 184 km 114 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 216 km 134 ml |