Thời gian hiện tại ở Savātī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Savātī Kolā. Đánh bẩy Savātī Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Savātī Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Savātī Kolā, nhiều khách sạn ở Savātī Kolā, dân số ở Savātī Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Savātī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:26
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Savātī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Savātī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°28'0" 36.4667 |
Kinh độ | 52°31'0" 52.5167 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,547 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,339 |
Sân bay gần Savātī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 64 km 40 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 94 km 58 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 138 km 86 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 170 km 106 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 176 km 109 ml |