Thời gian hiện tại ở Sar Tāj, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Sar Tāj. Đánh bẩy Sar Tāj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar Tāj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar Tāj, nhiều khách sạn ở Sar Tāj, dân số ở Sar Tāj, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sar Tāj, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:19
:22 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar Tāj, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Sar Tāj, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'23" 36.5063 |
Kinh độ | 52°2'19" 52.0386 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,359 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,957,140 |
Sân bay gần Sar Tāj, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 51 km 32 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 104 km 65 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 111 km 69 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 146 km 91 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 216 km 134 ml |