Thời gian hiện tại ở Ārvīj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Ārvīj Kolā. Đánh bẩy Ārvīj Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ārvīj Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ārvīj Kolā, nhiều khách sạn ở Ārvīj Kolā, dân số ở Ārvīj Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ārvīj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:21
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ārvīj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Ārvīj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'57" 36.5157 |
Kinh độ | 52°2'58" 52.0495 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,352 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,090 |
Sân bay gần Ārvīj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 52 km 32 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 103 km 64 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 113 km 70 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 147 km 91 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 215 km 134 ml |