Thời gian hiện tại ở Mazrūn Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Mazrūn Kolā. Đánh bẩy Mazrūn Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazrūn Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazrūn Kolā, nhiều khách sạn ở Mazrūn Kolā, dân số ở Mazrūn Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazrūn Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:20
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazrūn Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Mazrūn Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°25'0" 36.4167 |
Kinh độ | 52°19'60" 52.3333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,919 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,353 |
Sân bay gần Mazrūn Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 79 km 49 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 81 km 50 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 122 km 76 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 154 km 96 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 193 km 120 ml |