Thời gian hiện tại ở La‘l-e Jār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – La‘l-e Jār. Đánh bẩy La‘l-e Jār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La‘l-e Jār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La‘l-e Jār, nhiều khách sạn ở La‘l-e Jār, dân số ở La‘l-e Jār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở La‘l-e Jār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:01
:10 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La‘l-e Jār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về La‘l-e Jār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°28'51" 36.4807 |
Kinh độ | 51°18'40" 51.3111 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,361 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,957,239 |
Sân bay gần La‘l-e Jār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 27 km 17 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 88 km 55 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 120 km 75 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 169 km 105 ml |