Thời gian hiện tại ở Gūytī-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Gūytī-ye Soflá. Đánh bẩy Gūytī-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūytī-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūytī-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Gūytī-ye Soflá, dân số ở Gūytī-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gūytī-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:37
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūytī-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Gūytī-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°29'29" 36.4913 |
Kinh độ | 51°15'57" 51.2657 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,747 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,848 |
Sân bay gần Gūytī-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 29 km 18 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 89 km 55 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 121 km 75 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 173 km 108 ml |