Thời gian hiện tại ở Rūdbārak, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Rūdbārak. Đánh bẩy Rūdbārak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūdbārak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūdbārak, nhiều khách sạn ở Rūdbārak, dân số ở Rūdbārak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūdbārak, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:02
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūdbārak, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Rūdbārak, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°15'39" 36.2608 |
Kinh độ | 52°4'24" 52.0734 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,396 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,991 |
Sân bay gần Rūdbārak, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 68 km 42 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 93 km 58 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 109 km 68 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 126 km 78 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 221 km 137 ml |