Thời gian hiện tại ở Sheykh ‘Alī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Sheykh ‘Alī Kolā. Đánh bẩy Sheykh ‘Alī Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sheykh ‘Alī Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sheykh ‘Alī Kolā, nhiều khách sạn ở Sheykh ‘Alī Kolā, dân số ở Sheykh ‘Alī Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sheykh ‘Alī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:53
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sheykh ‘Alī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Sheykh ‘Alī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'23" 36.5065 |
Kinh độ | 52°6'24" 52.1068 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,367 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,516 |
Sân bay gần Sheykh ‘Alī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 57 km 35 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 98 km 61 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 115 km 71 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 149 km 93 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 210 km 131 ml |