Thời gian hiện tại ở Kordī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Kordī Kolā. Đánh bẩy Kordī Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kordī Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kordī Kolā, nhiều khách sạn ở Kordī Kolā, dân số ở Kordī Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kordī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:17
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kordī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Kordī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°38'16" 36.6377 |
Kinh độ | 51°28'48" 51.4799 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,363 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,389 |
Sân bay gần Kordī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 4 km 2 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 106 km 66 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 140 km 87 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 153 km 95 ml |