Thời gian hiện tại ở Amīnābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Amīnābād. Đánh bẩy Amīnābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Amīnābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Amīnābād, nhiều khách sạn ở Amīnābād, dân số ở Amīnābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Amīnābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:43
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Amīnābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Amīnābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°31'49" 36.5304 |
Kinh độ | 52°25'42" 52.4284 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,381 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,935,798 |
Sân bay gần Amīnābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 70 km 43 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 84 km 52 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 136 km 85 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 169 km 105 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 182 km 113 ml |