Thời gian hiện tại ở Āhangar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Āhangar Kolā. Đánh bẩy Āhangar Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āhangar Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āhangar Kolā, nhiều khách sạn ở Āhangar Kolā, dân số ở Āhangar Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āhangar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:42
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āhangar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Āhangar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°35'32" 36.5923 |
Kinh độ | 52°29'28" 52.4911 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 140,117 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,884,629 |
Sân bay gần Āhangar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 63 km 39 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 89 km 55 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 145 km 90 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 175 km 109 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 178 km 111 ml |