Thời gian hiện tại ở Āhangar Kolā-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Āhangar Kolā-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Āhangar Kolā-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āhangar Kolā-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āhangar Kolā-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Āhangar Kolā-ye ‘Olyā, dân số ở Āhangar Kolā-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āhangar Kolā-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:54
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āhangar Kolā-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Āhangar Kolā-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°36'0" 36.6 |
Kinh độ | 52°30'0" 52.5 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,960 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,684 |
Sân bay gần Āhangar Kolā-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 62 km 39 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 90 km 56 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 146 km 91 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 174 km 108 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 179 km 112 ml |