Thời gian hiện tại ở Seyyed Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Seyyed Kolā-ye Pā’īn. Đánh bẩy Seyyed Kolā-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Seyyed Kolā-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Seyyed Kolā-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Seyyed Kolā-ye Pā’īn, dân số ở Seyyed Kolā-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Seyyed Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:03
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Seyyed Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Seyyed Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°37'0" 36.6167 |
Kinh độ | 52°38'60" 52.65 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,337 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,934,689 |
Sân bay gần Seyyed Kolā-ye Pā’īn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 49 km 30 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 103 km 64 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 158 km 98 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 160 km 100 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 190 km 118 ml |