Thời gian hiện tại ở Rūd Bār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Rūd Bār. Đánh bẩy Rūd Bār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūd Bār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūd Bār, nhiều khách sạn ở Rūd Bār, dân số ở Rūd Bār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūd Bār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:43
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūd Bār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Rūd Bār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°21'0" 36.35 |
Kinh độ | 52°40'60" 52.6833 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,695 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,875,782 |
Sân bay gần Rūd Bār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 56 km 35 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 111 km 69 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 143 km 89 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 166 km 103 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 173 km 108 ml |