Thời gian hiện tại ở Kārdī Kolā-ye Gharbī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Kārdī Kolā-ye Gharbī. Đánh bẩy Kārdī Kolā-ye Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārdī Kolā-ye Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārdī Kolā-ye Gharbī, nhiều khách sạn ở Kārdī Kolā-ye Gharbī, dân số ở Kārdī Kolā-ye Gharbī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kārdī Kolā-ye Gharbī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:07
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārdī Kolā-ye Gharbī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Kārdī Kolā-ye Gharbī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°22'0" 36.3667 |
Kinh độ | 52°32'60" 52.55 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,608 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,648 |
Sân bay gần Kārdī Kolā-ye Gharbī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 65 km 40 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 100 km 62 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 134 km 83 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 165 km 102 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 177 km 110 ml |