Thời gian hiện tại ở Kamāngar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Kamāngar Kolā. Đánh bẩy Kamāngar Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamāngar Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamāngar Kolā, nhiều khách sạn ở Kamāngar Kolā, dân số ở Kamāngar Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kamāngar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:33
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamāngar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Kamāngar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°31'0" 36.5167 |
Kinh độ | 52°40'60" 52.6833 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,444 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,966 |
Sân bay gần Kamāngar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 48 km 30 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 107 km 66 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 153 km 95 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 160 km 99 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 185 km 115 ml |