Thời gian hiện tại ở Āgtījkolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Āgtījkolā. Đánh bẩy Āgtījkolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āgtījkolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āgtījkolā, nhiều khách sạn ở Āgtījkolā, dân số ở Āgtījkolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āgtījkolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:05
:16 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āgtījkolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Āgtījkolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°28'60" 36.4833 |
Kinh độ | 52°34'60" 52.5833 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,976 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,618 |
Sân bay gần Āgtījkolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 57 km 36 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 99 km 61 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 144 km 89 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 170 km 105 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 176 km 109 ml |