Thời gian hiện tại ở Sīāh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Sīāh Kolā. Đánh bẩy Sīāh Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīāh Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīāh Kolā, nhiều khách sạn ở Sīāh Kolā, dân số ở Sīāh Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sīāh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:58
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīāh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Sīāh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°32'24" 36.5399 |
Kinh độ | 52°6'31" 52.1086 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,889 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,946,758 |
Sân bay gần Sīāh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 56 km 35 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 98 km 61 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 118 km 73 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 152 km 95 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 209 km 130 ml |