Thời gian hiện tại ở Nānvā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Nānvā Kolā. Đánh bẩy Nānvā Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nānvā Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nānvā Kolā, nhiều khách sạn ở Nānvā Kolā, dân số ở Nānvā Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nānvā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:52
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nānvā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Nānvā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°31'30" 36.525 |
Kinh độ | 52°6'49" 52.1137 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,267 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,732 |
Sân bay gần Nānvā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 57 km 35 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 98 km 61 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 117 km 73 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 151 km 94 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 209 km 130 ml |