Thời gian hiện tại ở Jūybār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Jūybār. Đánh bẩy Jūybār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūybār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūybār, nhiều khách sạn ở Jūybār, dân số ở Jūybār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jūybār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:08
:05 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūybār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Jūybār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°38'28" 36.6412 |
Kinh độ | 52°54'45" 52.9124 |
Dân số | 28,404 |
Tính số lượt xem | 28,481 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 138,556 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,852,097 |
Sân bay gần Jūybār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 25 km 16 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 126 km 78 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 137 km 85 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 178 km 110 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 209 km 130 ml |