Thời gian hiện tại ở Serāj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Serāj Kolā. Đánh bẩy Serāj Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Serāj Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Serāj Kolā, nhiều khách sạn ở Serāj Kolā, dân số ở Serāj Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Serāj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:37
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Serāj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Serāj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°37'47" 36.6298 |
Kinh độ | 52°55'8" 52.9188 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,315 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,616 |
Sân bay gần Serāj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 25 km 15 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 127 km 79 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 136 km 85 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 177 km 110 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 209 km 130 ml |