Thời gian hiện tại ở Fereydūnkenār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Fereydūnkenār. Đánh bẩy Fereydūnkenār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fereydūnkenār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fereydūnkenār, nhiều khách sạn ở Fereydūnkenār, dân số ở Fereydūnkenār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Fereydūnkenār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:08
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fereydūnkenār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Fereydūnkenār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°41'11" 36.6864 |
Kinh độ | 52°31'21" 52.5225 |
Dân số | 34,097 |
Tính số lượt xem | 34,172 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,346 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,159 |
Sân bay gần Fereydūnkenār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 60 km 38 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 91 km 57 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 154 km 96 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 170 km 106 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 188 km 117 ml |