Thời gian hiện tại ở Dūnā-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Dūnā-ye Soflá. Đánh bẩy Dūnā-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dūnā-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dūnā-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Dūnā-ye Soflá, dân số ở Dūnā-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dūnā-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:42
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dūnā-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Dūnā-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°11'49" 36.197 |
Kinh độ | 51°21'56" 51.3656 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 144,057 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,972,269 |
Sân bay gần Dūnā-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 54 km 33 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 56 km 35 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 90 km 56 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 171 km 106 ml |