Thời gian hiện tại ở Āhū Dasht, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Āhū Dasht. Đánh bẩy Āhū Dasht mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āhū Dasht mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āhū Dasht, nhiều khách sạn ở Āhū Dasht, dân số ở Āhū Dasht, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āhū Dasht, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:58
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āhū Dasht, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Āhū Dasht, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'5" 36.5013 |
Kinh độ | 52°9'3" 52.1508 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,654 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,753 |
Sân bay gần Āhū Dasht, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 61 km 38 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 95 km 59 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 117 km 73 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 151 km 94 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 207 km 128 ml |