Thời gian hiện tại ở Sang Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Sang Kotī. Đánh bẩy Sang Kotī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sang Kotī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sang Kotī, nhiều khách sạn ở Sang Kotī, dân số ở Sang Kotī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sang Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:29
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sang Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Sang Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°29'22" 36.4895 |
Kinh độ | 52°47'50" 52.7971 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,045 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,905,658 |
Sân bay gần Sang Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 39 km 24 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 118 km 73 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 151 km 94 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 160 km 99 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 191 km 118 ml |