Thời gian hiện tại ở Afrā Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Afrā Kotī. Đánh bẩy Afrā Kotī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Afrā Kotī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Afrā Kotī, nhiều khách sạn ở Afrā Kotī, dân số ở Afrā Kotī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Afrā Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:16
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Afrā Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Afrā Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°29'23" 36.4896 |
Kinh độ | 52°48'30" 52.8083 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 140,407 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,892,221 |
Sân bay gần Afrā Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 38 km 24 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 119 km 74 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 150 km 93 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 160 km 100 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 191 km 119 ml |