Thời gian hiện tại ở Khalīl Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Khalīl Kolā. Đánh bẩy Khalīl Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khalīl Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khalīl Kolā, nhiều khách sạn ở Khalīl Kolā, dân số ở Khalīl Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khalīl Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:19
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khalīl Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Khalīl Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°13'44" 36.2288 |
Kinh độ | 52°41'39" 52.6942 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 140,258 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,888,493 |
Sân bay gần Khalīl Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 64 km 40 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 117 km 73 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 137 km 85 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 166 km 103 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 171 km 106 ml |