Thời gian hiện tại ở Kāsehgar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Kāsehgar Kolā. Đánh bẩy Kāsehgar Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāsehgar Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāsehgar Kolā, nhiều khách sạn ở Kāsehgar Kolā, dân số ở Kāsehgar Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kāsehgar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:08
:50 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāsehgar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Kāsehgar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'30" 36.5084 |
Kinh độ | 52°53'54" 52.8982 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 138,988 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,861,837 |
Sân bay gần Kāsehgar Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 30 km 19 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 126 km 78 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 142 km 88 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 168 km 105 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 199 km 124 ml |