Thời gian hiện tại ở Tūskā Kalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Tūskā Kalleh. Đánh bẩy Tūskā Kalleh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūskā Kalleh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūskā Kalleh, nhiều khách sạn ở Tūskā Kalleh, dân số ở Tūskā Kalleh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tūskā Kalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:34
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūskā Kalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Tūskā Kalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°44'37" 36.7436 |
Kinh độ | 50°54'6" 50.9018 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,314 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,851 |
Sân bay gần Tūskā Kalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 54 km 34 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 123 km 76 ml | |
RAS | Rasht Airport | 131 km 81 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 150 km 93 ml |