Thời gian hiện tại ở Shal Maḩalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Shal Maḩalleh. Đánh bẩy Shal Maḩalleh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shal Maḩalleh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shal Maḩalleh, nhiều khách sạn ở Shal Maḩalleh, dân số ở Shal Maḩalleh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shal Maḩalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:45
:48 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shal Maḩalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Shal Maḩalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°55'36" 36.9268 |
Kinh độ | 50°37'35" 50.6265 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 140,669 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,897,890 |
Sân bay gần Shal Maḩalleh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 83 km 52 ml | |
RAS | Rasht Airport | 100 km 62 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 151 km 94 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 175 km 109 ml |