Thời gian hiện tại ở Āghūzkīn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Āghūzkīn. Đánh bẩy Āghūzkīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āghūzkīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āghūzkīn, nhiều khách sạn ở Āghūzkīn, dân số ở Āghūzkīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āghūzkīn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:11
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āghūzkīn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Āghūzkīn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°8'12" 36.1366 |
Kinh độ | 51°47'39" 51.7943 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,611 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,932 |
Sân bay gần Āghūzkīn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 65 km 40 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 65 km 41 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 99 km 62 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 137 km 85 ml |