Thời gian hiện tại ở Bāghkhāneh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Bāghkhāneh. Đánh bẩy Bāghkhāneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāghkhāneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāghkhāneh, nhiều khách sạn ở Bāghkhāneh, dân số ở Bāghkhāneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāghkhāneh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:47
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāghkhāneh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Bāghkhāneh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°28'8" 36.4688 |
Kinh độ | 52°20'11" 52.3364 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,341 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,075 |
Sân bay gần Bāghkhāneh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 78 km 48 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 79 km 49 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 126 km 78 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 159 km 99 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 191 km 119 ml |