Thời gian hiện tại ở Darzī Dasht, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Darzī Dasht. Đánh bẩy Darzī Dasht mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darzī Dasht mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darzī Dasht, nhiều khách sạn ở Darzī Dasht, dân số ở Darzī Dasht, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Darzī Dasht, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:38
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darzī Dasht, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Darzī Dasht, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°27'14" 36.4539 |
Kinh độ | 52°18'22" 52.3062 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,267 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,709 |
Sân bay gần Darzī Dasht, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 76 km 47 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 82 km 51 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 123 km 76 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 156 km 97 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 194 km 121 ml |