Thời gian hiện tại ở Pūrījā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Pūrījā. Đánh bẩy Pūrījā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pūrījā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pūrījā, nhiều khách sạn ở Pūrījā, dân số ở Pūrījā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pūrījā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:23
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pūrījā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Pūrījā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°29'56" 36.499 |
Kinh độ | 52°49'55" 52.8319 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,315 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,866 |
Sân bay gần Pūrījā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 36 km 22 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 120 km 75 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 148 km 92 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 163 km 101 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 194 km 120 ml |