Thời gian hiện tại ở Dīv Kolā-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Dīv Kolā-ye Soflá. Đánh bẩy Dīv Kolā-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīv Kolā-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dīv Kolā-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Dīv Kolā-ye Soflá, dân số ở Dīv Kolā-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dīv Kolā-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:29
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīv Kolā-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Dīv Kolā-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'22" 36.5062 |
Kinh độ | 52°48'52" 52.8145 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,227 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,310 |
Sân bay gần Dīv Kolā-ye Soflá, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 37 km 23 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 119 km 74 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 149 km 93 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 162 km 101 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 193 km 120 ml |