Thời gian hiện tại ở Sefīd Tūr-e Gharbī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Sefīd Tūr-e Gharbī. Đánh bẩy Sefīd Tūr-e Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sefīd Tūr-e Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sefīd Tūr-e Gharbī, nhiều khách sạn ở Sefīd Tūr-e Gharbī, dân số ở Sefīd Tūr-e Gharbī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sefīd Tūr-e Gharbī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:28
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sefīd Tūr-e Gharbī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Sefīd Tūr-e Gharbī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°21'37" 36.3603 |
Kinh độ | 52°35'23" 52.5897 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,618 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,874,194 |
Sân bay gần Sefīd Tūr-e Gharbī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 62 km 39 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 103 km 64 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 136 km 85 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 167 km 104 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 174 km 108 ml |