Thời gian hiện tại ở Telī Andūn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Telī Andūn. Đánh bẩy Telī Andūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Telī Andūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Telī Andūn, nhiều khách sạn ở Telī Andūn, dân số ở Telī Andūn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Telī Andūn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:47
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Telī Andūn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Telī Andūn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°40'52" 36.681 |
Kinh độ | 52°45'0" 52.75 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,552 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,439 |
Sân bay gần Telī Andūn, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 40 km 25 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 112 km 69 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 150 km 93 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 169 km 105 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 202 km 125 ml |