Thời gian hiện tại ở Sepāh-e Dānesh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Sepāh-e Dānesh. Đánh bẩy Sepāh-e Dānesh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sepāh-e Dānesh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sepāh-e Dānesh, nhiều khách sạn ở Sepāh-e Dānesh, dân số ở Sepāh-e Dānesh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sepāh-e Dānesh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:24
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sepāh-e Dānesh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Sepāh-e Dānesh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°31'14" 36.5205 |
Kinh độ | 52°34'48" 52.5801 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,293 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,323 |
Sân bay gần Sepāh-e Dānesh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 57 km 35 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 98 km 61 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 146 km 91 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 169 km 105 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 178 km 111 ml |