Thời gian hiện tại ở Kalnow-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Kalnow-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Kalnow-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalnow-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalnow-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Kalnow-ye ‘Olyā, dân số ở Kalnow-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kalnow-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:43
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalnow-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Kalnow-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'55" 36.5152 |
Kinh độ | 51°15'36" 51.26 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,314 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,851 |
Sân bay gần Kalnow-ye ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 27 km 17 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 92 km 57 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 123 km 77 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 174 km 108 ml |