Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Sabz Khūmen, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Maḩalleh-ye Sabz Khūmen. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Sabz Khūmen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Sabz Khūmen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Sabz Khūmen, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Sabz Khūmen, dân số ở Maḩalleh-ye Sabz Khūmen, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Sabz Khūmen, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:50
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Sabz Khūmen, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Maḩalleh-ye Sabz Khūmen, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°16'17" 36.2715 |
Kinh độ | 52°12'60" 52.2166 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,148 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,952,449 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Sabz Khūmen, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 78 km 48 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 97 km 60 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 103 km 64 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 136 km 84 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 208 km 129 ml |